Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190022733
|
005
|
__
|
20060321090358.0
|
008
|
__
|
060314s1999 |||||| sd
|
020
|
__
|
$c4000VND
|
082
|
__
|
$a895.9223$bC500C
|
245
|
__
|
$aCủ cải trắng :$bBé tập kể chuyện /$cNguyễn Hoàng tranh
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2001
|
300
|
__
|
$a16 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNguyễn Hoàng Tranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031398
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031399
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031400
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031744
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031745
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044617
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044618
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044619
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046540
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046541
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046542
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046543
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046544
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047623
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047624
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052752
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052753
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|