Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190022727
|
020
|
__
|
$c5500VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bB107M
|
100
|
__
|
$aThanh Nghi
|
245
|
__
|
$aBánh mì từ đâu có? /$cThanh Nghi
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb Trẻ,$c1998
|
300
|
__
|
$a38 tr. ;$c18 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aThanh Nghi
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031383
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031384
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031385
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031386
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044620
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044621
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044622
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046794
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046795
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046796
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047185
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047186
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047604
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048074
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052749
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052750
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052751
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|