Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190022564
|
020
|
__
|
$c40000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a796$bM458S
|
110
|
__
|
$aTổng cục Thể dục Thể thao
|
245
|
__
|
$aMột số văn bản chế độ chính sách về Thể dục Thể thao /$cTổng cục Thể dục Thể thao
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Thể dục Thể thao,$c2009
|
300
|
__
|
$a319 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu một số văn bản quy phạm pháp luật về Thể dục Thể thao
|
650
|
__
|
$aChế độ chính sách
|
650
|
__
|
$aThể dục Thể thao
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028698
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028699
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039480
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040151
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040152
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041739
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041740
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041741
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041742
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041743
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041744
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041745
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057561
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương, Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|