Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00056725
|
005
|
__
|
20111209101234.0
|
008
|
__
|
111208s2011 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c9000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bB500B
|
245
|
__
|
$aBu Bu vẽ tranh/$cQuỳnh Lâm: minh họa ; Hà Giang: lời.$nT.50,$pBuBu vẽ tranh
|
260
|
__
|
$aTP. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2015
|
300
|
__
|
$a16 tr;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aBé học lễ giáo
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$a Hà Giang$e lời
|
700
|
__
|
$aQuỳnh Lâm$e minh họa
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044544
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044545
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044546
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044547
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044853
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044854
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044855
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044856
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044857
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044858
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.020138
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.020139
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|