Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL180022430
|
005
|
__
|
20081030011024.0
|
008
|
__
|
081016s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c4800VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bCH310G
|
245
|
__
|
$aChim gõ kiến và cây sồi :$bBé tập kể chuyện /$cQuốc Việt, Phước Long
|
250
|
__
|
$aTái bản lần 1
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2002
|
300
|
__
|
$a16 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aPhước Long
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031337
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031338
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031808
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031809
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031810
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031811
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047683
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055493
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|