Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL180022411
|
005
|
__
|
20060321090316.0
|
008
|
__
|
060314s1999 |||||| sd
|
020
|
__
|
$c9500VND
|
082
|
__
|
$a895.922$bB103H
|
245
|
__
|
$aBài học của Bồ Nông /$cXécgây Mikhancốp; Nguyễn Việt Cường dịch
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2009
|
300
|
__
|
$a23 tr ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031328
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031329
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031330
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031565
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031566
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031787
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031788
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048445
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048446
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|