Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00056358
|
005
|
__
|
20121217091240.0
|
008
|
__
|
111010s1896 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c5000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a4(N414)(03)
|
080
|
__
|
$a4(V)(03)
|
100
|
__
|
$aHuình-Tịnh Paulus Của
|
245
|
__
|
$aĐại Nam quấc âm tự vị :$bTham dụng chữ nho, có giải nghĩa, có dẫn chứng, mượn 24 chữ cái phương Tây làm chữ bộ /$cHuình-Tịnh Paulus Của .$nT. 2 ,$pM - X
|
260
|
__
|
$aSài Gòn :$b[S.n.],$c1896
|
300
|
__
|
$a596 t ;$c23 cm
|
520
|
__
|
$aGồm những thuật ngữ giải nghĩa bằng tiếng Việt và tiếng Trung Quốc được sắp xếp dưới dạng từ điển theo chữ cái A,B,C,.
|
650
|
__
|
$aTiếng Trung Quốc
|
650
|
__
|
$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
$aTừ điển giải nghĩa
|
773
|
__
|
$tĐại Nam quốc âm tự vị $w5854
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.007779
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.007780
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|