Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL180021773
|
020
|
__
|
$c32000 VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a540$bH401H
|
100
|
__
|
$a Từ, Văn Mặc
|
245
|
__
|
$a Hóa học:$b Chìa khóa vàng/$c Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái biên khảo; Đặng Dinh : Chỉnh lý
|
260
|
__
|
$a Hà nội:$b Dân trí,$c2017
|
300
|
__
|
$a 56tr.;$c23cm
|
490
|
__
|
$a Sách bổ trợ kiến thức
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01TV.006656$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025904
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025905
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025906
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025907
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|