Ldr
|
|
00928aam 22002658a 4500
|
001
|
|
00055337
|
005
|
__
|
20111126091131.0
|
008
|
__
|
110716s1982 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c34,50 VND$d1 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$aN(519.1)3$bT452A
|
100
|
__
|
$aĐôxtôiepxki, F.
|
245
|
00
|
$aTội ác và trừng phạt:$bTiểu thuyết/$cF. Đôxtôiepxki ; Cao Xuân Hạo dịch ; Phạm Vĩnh Cư giới thiệu.$nT. 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn học,$c1982
|
300
|
__
|
$a464 tr;$c19 cm
|
490
|
_0
|
$aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Nga
|
650
|
__
|
$aNga
|
650
|
__
|
$aTiểu thuyết
|
650
|
__
|
$aVăn học nước ngoài
|
700
|
__
|
$a Cao Xuân Hạo dịch$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Phạm Vĩnh Cư giới thiệu$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dVăn học$d1982$tTội ác và trừng phạt$w55334
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.004159
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|