Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL180019567
|
020
|
__
|
$c54000 VND
|
040
|
__
|
$aLBD$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a895.922132$bH103NG
|
100
|
__
|
$aPhan, Bội Châu
|
245
|
10
|
$aHải ngoại huyết thư/$cPhan Bội Châu; Chương Thâu sưu tầm và giới thiệu
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2017
|
300
|
__
|
$a183 tr.:$bảnh;$c21 cm
|
650
|
04
|
$aVăn học hiện đại$xThơ$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aChương Thâu $esưu tầm và giới thiệu
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000746$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000747$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000748$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025382
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025383
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025384
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025385
|
856
|
__
|
$a8935075943018
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|