Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL180019566
|
020
|
__
|
$c58000 VND
|
040
|
__
|
$aLBD$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a895.922332$bH125TR
|
100
|
__
|
$aPhan, Bội Châu
|
245
|
10
|
$aHậu Trần dật sử/$cPhan Bội Châu
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2017
|
300
|
__
|
$a199 tr.;$c21 cm
|
500
|
__
|
$aSách kỷ niệm 150 năm (1876 - 2017) ngày sinh Phan Bội Châu
|
650
|
04
|
$aVăn học hiện đại$xTiểu thuyết lịch sử$zViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025386
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025387
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025388
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025389
|
856
|
__
|
$a8935075943001
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|