Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL180019523
|
020
|
__
|
$c38000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a305.89593$bV115H
|
100
|
__
|
$aChu, Thái Sơn$eChủ biên
|
245
|
10
|
$aVăn hóa tộc người Co:$bSách tham khảo/$cChu Thái Sơn chủ biên, Phạm Văn Lợi, Ngô Vĩnh Bình
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bQuân đội nhân dân,$c2016
|
300
|
__
|
$a151 tr.:$bảnh;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aViệt Nam - Bức tranh đa văn hóa tộc người
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. : 109 - 148
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.149 - 150
|
520
|
__
|
$aCung cấp những thông tin cơ bản về văn hóa tộc người Co trên các phương diện : lược sử văn hóa tộc người, văn hóa mưu sinh, văn hóa vật chất, văn hóa ứng xử, văn hóa tâm linh
|
650
|
04
|
$aVăn hóa$xDân tộc Co$xSách tham khảo$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNgô, Vĩnh Bình
|
700
|
__
|
$aPhạm, Văn Lợi
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025661
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025662
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025663
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025664
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057280
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057281
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057282
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057283
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057284
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057285
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|