Ldr
|
|
01237nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00060838
|
005
|
__
|
20120801140825.0
|
008
|
__
|
120801s1979 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1 b$c10VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a532.5$bTH523KH
|
100
|
__
|
$aTrần, Sỹ Phiệt
|
245
|
__
|
$aThủy khí động lực kỹ thuật/$cTrần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang, Nguyễn Phước Hoàng.$nPhần 1 - T.2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp,$c1979
|
300
|
__
|
$a282 tr;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aChuyên khảo về phương pháp và dụng cụ đo các thông số cơ bản của dòng khí và dòng chất lỏng như nhiệt độ, áp suất, vận tốc, độ nhớt, lưu lượng,...
|
650
|
__
|
$aGiáo trình
|
650
|
__
|
$aThủy khí động lực kỹ thuật
|
650
|
__
|
$aDòng chất lỏng
|
650
|
__
|
$aDòng khí
|
650
|
__
|
$aPhương pháp đo
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Phước Hoàng$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Trần Sĩ Phiệt$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dĐại học và trung học chuyên nghiệp$d1984$tThủy khí động lực kỹ thuật$w25581$dHà Nội
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000003
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|