Ldr
|
|
01290nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00060837
|
005
|
__
|
20120803150825.0
|
008
|
__
|
120801s1984 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d3 b$c10VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a532.5$bTH523KH
|
100
|
__
|
$aVũ, Duy Quang
|
245
|
__
|
$aThủy khí động lực kỹ thuật/$cVũ Duy Quang, Trần Sĩ Phiệt, Nguyễn Phước Hoàng.$nPhần 2 - T.1,$pPhương pháp và dụng cụ đo
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp,$c1984
|
300
|
__
|
$a168 t;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aChuyên khảo về phương pháp và dụng cụ đo các thông số cơ bản của dòng khí và dòng chất lỏng như nhiệt độ, áp suất, vận tốc, độ nhớt, lưu lượng,...
|
650
|
__
|
$aGiáo trình
|
650
|
__
|
$aThủy khí động lực kỹ thuật
|
650
|
__
|
$aDòng chất lỏng
|
650
|
__
|
$aDòng khí
|
650
|
__
|
$aPhương pháp đo
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Phước Hoàng$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Trần Sĩ Phiệt$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dĐại học và trung học chuyên nghiệp$d1984$tThủy khí động lực kỹ thuật$w25581
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000005
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000006
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000089
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|