Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL180018223
|
020
|
__
|
$c22500VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bL431TR
|
110
|
__
|
$aNhóm nhân văn
|
245
|
__
|
$aLòng trắc ẩn /$cNhóm nhân văn
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb.trẻ,$c2006
|
300
|
__
|
$a263 tr. ;$c18 cm.
|
490
|
__
|
$aNhững trái tim rộng mở
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt nam
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DN.000656$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DN.000657$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021941
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024771
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037535
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037536
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037537
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|