Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL180018110
|
020
|
__
|
$c13000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bGI435S
|
245
|
__
|
$aGiọt sương kỳ diệu /$cTạ Duy Anh sưu tâm và tuyển chọn
|
260
|
__
|
$aHà nội :$bLao động,$c2004
|
300
|
__
|
$a119 tr. ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aThế giới tuổi hồng
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021749
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021750
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025095
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025096
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032202
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032203
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032763
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032764
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032765
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032766
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032767
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032768
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045966
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga,Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|