- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tuổi trăng tròn / Nhà văn Tạ Duy Anh sưu tầm và tuyển chọn

Sách, tuyển tập
Tuổi trăng tròn / Nhà văn Tạ Duy Anh sưu tầm và tuyển chọn
Tác giả : Nhà văn Tạ Duy Anh sưu tầm và tuyển chọn
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2004
Nơi xuất bản : Hà nội
Mô tả vật lý : 116 tr. ; 19 cm
Số phân loại : 895.9223
Chủ đề : 1. Truyện ngắn. 2. Văn học thiếu nhi. 3. Việt nam.
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuổi trăng tròn / Nhà văn Tạ Duy Anh sưu tầm và tuyển chọn
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuổi trăng tròn / Nhà văn Tạ Duy Anh sưu tầm và tuyển chọn
×
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL180018108
|
005
|
__
|
20060321090334.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
020
|
__
|
$c13000VND
|
082
|
__
|
$a895.9223$bT515TR
|
245
|
__
|
$aTuổi trăng tròn /$cNhà văn Tạ Duy Anh sưu tầm và tuyển chọn
|
260
|
__
|
$aHà nội :$bLao động,$c2004
|
300
|
__
|
$a116 tr. ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aThế giới tuổi hồng
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt nam
|
700
|
__
|
$aTạ Anh Duy
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021745
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021746
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024708
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.025123
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028756
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028757
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032204
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032205
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032715
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032716
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032717
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032718
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032719
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032720
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032721
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032722
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032723
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032724
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032725
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032726
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032727
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032728
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032729
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032730
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032731
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|