Ldr
|
|
01098nam 22002778a 4500
|
001
|
|
00061429
|
005
|
__
|
20120824090838.0
|
008
|
__
|
120824s1986 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1 b$c14VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a631.4$bTH450NH
|
245
|
__
|
$aThổ nhưỡng học/$cBan biên soạn: Trần Kông Tấu, Ngô Văn Phụ, Hoàng Văn Huây.$nT.1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp,$c1986
|
300
|
__
|
$a181 t;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aCác loại đá và khoáng chất hình thành đất. Quá trình phong hóa và sự hình thành đất. Thành phần cơ giới, hóa học của đất
|
650
|
__
|
$aGiáo trình
|
650
|
__
|
$aThổ nhưỡng học
|
650
|
__
|
$aĐất
|
700
|
__
|
$a Hoàng Văn Huây$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Ngô Văn Phụ$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aBan biên soạn$e Trần Kông Tấu
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dĐại học và trung học chuyên nghiệp$d1986$oVV.000856$tThổ nhưỡng học$w61428
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000451
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|