Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL180016978
|
020
|
__
|
$c15000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9221$bM118Đ
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Khoa Điềm
|
245
|
__
|
$aMặt đường khát vọng - Sức bền của đất :$bTập trường ca /$cNguyễn Khoa Điềm, Hữu Thỉnh
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn Học,$c2007
|
300
|
__
|
$a135 tr. ;$c21 cm
|
650
|
__
|
$aTrường ca
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNguyễn Khoa Điềm
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021598
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022869
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023748
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028633
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028634
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029622
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054413
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064572
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064573
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Mr Đẳng, Tua, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|