Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL180016835
|
005
|
__
|
20140401100411.0
|
008
|
__
|
140401s2001 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c17000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bTH126T
|
245
|
__
|
$aThầy tôi :$bTuyển chọn từ cuộc thi viết về Thầy tôi .$nT. 2
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2004
|
300
|
__
|
$a166 tr. ;$c20 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021855
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021856
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022606
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022607
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023105
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023939
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023940
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.026503
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031103
|
856
|
__
|
$bTái bản lần thứ 2 $dThành phố Hồ Chí Minh $tThầy tôi $w67207
|
856
|
__
|
$dNxb. Trẻ
|
856
|
__
|
$d2001
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|