Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170016178
|
020
|
__
|
$c20000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a840$bT103S
|
100
|
__
|
$aMoka
|
245
|
__
|
$aTại sao ? /$cMoka; Hoàng Thị Mai Anh: dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ Nữ,$c2007
|
300
|
__
|
$a187 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aPháp
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn
|
700
|
__
|
$aHoàng Thị Mai Anh dịch
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.005678$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05DV.002077$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020437
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020438
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022570
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022571
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054192
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054193
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058798
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058799
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Tua, Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|