Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170015752
|
005
|
__
|
20090620150643.0
|
008
|
__
|
060314s2000 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c1400VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a636.4$bB256TH
|
100
|
__
|
$aPhạm, Sĩ Lăng
|
245
|
__
|
$aBệnh thường gặp ở lợn và kỹ thuật phòng trị: /$cPhạm Sĩ Lăng.$nT. 2$p Bệnh ký sinh trùng - nội khoa- sinh sản
|
260
|
__
|
$aHà Nội.$bLao động xã hội,$c2004
|
300
|
__
|
$a104 t;$c21 cm.
|
490
|
__
|
$a Trung tâm phát triển nông nghiệp bền vững
|
520
|
__
|
$aTrình bày bệnh truyền nhiễm ở lợn gồm các bệnh do virut, các bệnh do vi khuẩn và biện pháp phòng trị
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aĐiều trị
|
650
|
__
|
$aLợn
|
650
|
__
|
$aPhòng bệnh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.019890
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.019891
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031020
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040069
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|