Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170015634
|
020
|
__
|
$c28500VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bM458V
|
100
|
__
|
$aNguyễn , Văn Cự
|
245
|
__
|
$aMột vòng đời :$bTiểu thuyết /$cNguyễn Văn Cự
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Văn hoá Dân Tộc,$c2005
|
300
|
__
|
$a287 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTiểu thuyết
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNguyễn Văn Cự
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.019684
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.019685
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023216
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023272
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.026260
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045906
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054482
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|