Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170015375
|
005
|
__
|
20060718160738.0
|
008
|
__
|
060704s2006 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c17000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a808$bĐ309T
|
245
|
__
|
$aĐiều tốt đẹp nhất trên đời - Mẹ /$cNguyễn Bảo Thục Anh tuyển chọn và dịch
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2006
|
300
|
__
|
$a129 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aCâu trích
|
650
|
__
|
$aDanh ngôn
|
650
|
__
|
$aMẹ
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015493
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015494
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022034
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022035
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037683
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037684
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037685
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037686
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037687
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037688
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037689
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042802
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064515
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|