Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170015061
|
020
|
__
|
$c15000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a959.7$bP101B
|
100
|
__
|
$aVõ, Nguyên Giáp
|
245
|
__
|
$aPác bó nguồn suối /$cĐại Tướng Võ Nguyên Giáp
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn hóa Dân tộc,$c2005
|
300
|
__
|
$a151 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aSách gồm những bài viết của Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời kỳ ở Việt Bắc
|
650
|
__
|
$aChiến khu việt bắc
|
650
|
__
|
$aVõ Nguyên Giáp
|
700
|
__
|
$aVõ Nguyên Giáp
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016482
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016483
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017450
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017451
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024299
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.026317
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045599
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045600
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049232
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049589
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064767
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064768
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng, Tua, Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|