Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170014945
|
005
|
__
|
20081124021112.0
|
008
|
__
|
060314s2004 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c11000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a616.33$bB256V
|
100
|
__
|
$aSan Ying
|
245
|
__
|
$aBệnh viêm loét dạ dày /$cSan Ying ; Phan Hà Sơn dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Hà Nội,$c2004
|
300
|
__
|
$a102 tr. ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách bệnh và cách chữa trị
|
520
|
__
|
$aNguyên nhân, triệu chứng, phương hướng chữa trị, cách phân biệt, chuẩn đoán bệnh, những sai phạm trong chữa trị, kinh nghiệm lâm sàng và những câu hỏi đối với bệnh viêm loét dạ dày
|
650
|
__
|
$aBệnh hệ tiêu hóa
|
650
|
__
|
$aChữa bệnh
|
650
|
__
|
$aChuẩn đoán
|
650
|
__
|
$aDạ dày
|
650
|
__
|
$aTriệu chứng
|
700
|
__
|
$aPhan Hà Sơn dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017240
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017241
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021524
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021525
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023642
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023643
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029755
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041738
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045065
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045066
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057173
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059751
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng, Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|