Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170014925
|
020
|
__
|
$c33500VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a001$bNH556C
|
100
|
__
|
$aTạ, Luân Hạo chủ biên
|
245
|
__
|
$aNhững cái nhất trong thế giới mới /$cTạ Luân Hạo; Nguyễn Duy Chiếm dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Công An Nhân Dân,$c2004
|
300
|
__
|
$a331 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu những cái nhất trên mọi mặt của con người: sinh vật, tự nhiên, đời sống, xã hội, khoa học kỹ thuật, thể thao, quân sự, nghệ thuật.
|
650
|
__
|
$aNhững cái nhất
|
650
|
__
|
$aThế giới
|
700
|
__
|
$aNguyễn Duy Chiếm dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004871
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007669
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017196
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017197
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021687
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021688
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021879
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021880
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042578
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049983
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057591
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058800
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng, Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|