Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170014767
|
020
|
__
|
$c9000 VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a179.9$bL431Q
|
100
|
__
|
$aJoseph, Mary
|
245
|
__
|
$aLòng quyết tâm :$bGiá trị cuộc sống /$cMary Joseph
|
260
|
__
|
$aHà nội :$bThế giới,$c2004
|
300
|
__
|
$a105 tr. ;$c18 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách giúp em sống tốt hơn
|
520
|
__
|
$aNhững câu chuyện đề cao các giá trị tốt đẹp, nhằm giáo dục các em nhỏ về lòng quyết tâm, kiên trì không mệt mỏi để đạt được ước mơ của mình
|
650
|
__
|
$aGiáo dục đạo đức
|
650
|
__
|
$aTrẻ em
|
650
|
__
|
$aLòng quyết tâm
|
650
|
__
|
$aTruyện kể
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aMary Joseph
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009152
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009153
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011122
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011123
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037363
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037364
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037365
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037366
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037367
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga,Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|