Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170014736
|
020
|
__
|
$c56000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a158$bCH454QU
|
100
|
__
|
$aLý Khiên
|
245
|
__
|
$aChốn quan trường :$bQuyền mưu chìm nổi /$cLý Khiên, Mạnh Đoan Tinh, Vũ Ngọc Quỳnh dịch
|
260
|
__
|
$aHải phòng :$bNxb. Hải phòng,$c2003
|
300
|
__
|
$a570 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTâm lý cá nhân
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008820
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008821
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016444
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016445
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016594
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016595
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024200
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024201
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055715
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|