Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170014536
|
005
|
__
|
20060321090335.0
|
008
|
__
|
060314s2001 |||||| sd
|
020
|
__
|
$c4500 VND
|
082
|
__
|
$a610$bN108H
|
245
|
__
|
$aNão hoạt động như thế nào ? /$cĐài Lan: dịch
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2001
|
300
|
__
|
$a24tr ;$c19cm
|
650
|
__
|
$aKhoa học phổ thông
|
650
|
__
|
$aKiến thức
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009082
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009083
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048707
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048708
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048709
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048710
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|