- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chú gà xám tro / Nguyễn Hữu Lập

Sách, tuyển tập
Chú gà xám tro / Nguyễn Hữu Lập
Tác giả : Nguyễn Hữu Lập
Nhà xuất bản : Nxb Trẻ
Năm xuất bản : 2002
Nơi xuất bản : Thành Phố Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 35 tr. ; 20 cm
Số phân loại : 649
Chủ đề : 1. Giáo dục gia đình. 2. Sách tham khảo. 3. Việt Nam.
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Chú gà xám tro / Nguyễn Hữu Lập
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Chú gà xám tro / Nguyễn Hữu Lập
×
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170014023
|
020
|
__
|
$c4500VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a649$bCH500G
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Hữu Lập
|
245
|
__
|
$aChú gà xám tro /$cNguyễn Hữu Lập
|
260
|
__
|
$aThành Phố Hồ Chí Minh :$bNxb Trẻ,$c2002
|
300
|
__
|
$a35 tr. ;$c20 cm
|
650
|
__
|
$aGiáo dục gia đình
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
650
|
__
|
$aSách tham khảo
|
700
|
__
|
$aNguyễn Hữu Lập
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014434
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014435
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033175
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033176
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033177
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033178
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044246
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044247
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044248
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044259
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047133
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047134
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047135
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047136
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047137
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047138
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047139
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047140
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047151
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047201
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047202
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047203
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047204
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047480
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047481
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047729
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049731
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052483
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052484
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054684
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054685
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|