Ldr
|
|
00585cam##22001815a 4500
|
001
|
|
VLL170013029
|
020
|
__
|
$a9786046457220$c52000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a895.9223010804$bTR527NG
|
245
|
00
|
$aTruyện ngắn về biển/$cLê Hoài Nam biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2016
|
300
|
__
|
$a206 tr.;$c21 cm
|
490
|
_1
|
$aBảo vệ chủ quyền biển đảo tổ quốc
|
650
|
04
|
$aVăn học hiện đại$xTruyện ngắn$zViệt Nam
|
700
|
_1
|
$aLê, Hoài Nam $ebiên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011628
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011629
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011630
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011631
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011632
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011633
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011634
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011635
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|