Ldr
|
|
00774cam##22001815a 4500
|
001
|
|
VLL170013026
|
020
|
__
|
$a9786048697150$c53000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a616.6068$bB108V
|
100
|
_1
|
$aLâm, Trung Xương
|
245
|
10
|
$aBảo vệ sức khỏe sinh sản/$cLâm Trung Xương
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bHồng đức,$c2016
|
300
|
__
|
$a211 tr.;$c21 cm
|
490
|
_1
|
$aTủ sách bảo vệ sức khỏe gia đình
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu một cách có chọn lọc phương pháp giữ gìn chức năng sinh dục, sinh sản từ góc độ đông y
|
650
|
04
|
$aBệnh hệ sinh dục$xSức khỏe sinh sản$xĐông y$xPhòng trị bệnh
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.008968$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.008969$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011604
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011605
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011606
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011607
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011608
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011609
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011610
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011611
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|