Ldr
|
|
00688cam##22001815a 4500
|
001
|
|
VLL170013019
|
020
|
__
|
$a9786045517901$c84000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a616$bH428Đ
|
100
|
_1
|
$aLê Quang Hồng
|
245
|
10
|
$aHỏi đáp về các bệnh thường gặp/$cLê Quang Hồng
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Hà Nội,$c2016
|
300
|
__
|
$a335 tr.;$c21 cm
|
490
|
_1
|
$aTủ sách bảo về sức khỏe gia đình
|
520
|
_3
|
$aGiải đáp những câu hỏi, thắc mắc có liên quan tới sức khỏe và bệnh tật thường được đặt ra bởi bệnh nhân hoặc ngưởi thân của họ
|
650
|
04
|
$aBệnh$xSách hỏi đáp
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.009268$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.009269$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011548
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011549
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011550
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011551
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011552
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011553
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011554
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011555
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|