Ldr
|
|
00590cam##22001935a 4500
|
001
|
|
VLL170013013
|
020
|
__
|
$a9786046457244$c49000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a895.92234$bTR527D
|
100
|
_1
|
$aLê, Hoài Nam
|
245
|
10
|
$aTruyện dài về biển/$cLê Hoài Nam, Đình Kính
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2016
|
300
|
__
|
$a195 tr.;$c21 cm
|
490
|
_1
|
$aBảo vệ chủ quyền biển đảo tổ quốc
|
650
|
04
|
$aVăn học hiện đại$xTruyện dài$zViệt Nam
|
700
|
_0
|
$aĐình Kính
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011500
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011501
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011502
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011503
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011504
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011505
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011506
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011507
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|