Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170012860
|
020
|
__
|
$c31000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a580$bC126X
|
100
|
__
|
$aArnold, Nick
|
245
|
__
|
$aCây xanh đành hanh/$cNick Arnold ; Tony de Saulles minh họa ; Trịnh Huy Ninh dịch
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2010
|
300
|
__
|
$a159 tr.:$bhình vẽ;$c20 cm.
|
490
|
__
|
$aHorrible science
|
520
|
__
|
$aKhám khá những thông tin cơ bản về thế giới thực vật như: cấu trúc, quá trình sinh trưởng cũng như đặc điểm lợi, hại của chúng trong cuộc sống
|
650
|
__
|
$aThực vật học$xSách thường thức$xSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aTony de Saulles $eminh họa
|
700
|
__
|
$aTrịnh, Huy Ninh $edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011052
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011053
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011054
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011055
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011056
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011057
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013198
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013199
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039124
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039125
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039126
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|