Ldr
|
|
00908cam##22001935a 4500
|
001
|
|
VLL170012680
|
020
|
__
|
$a8935217227730$c28000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$214$a631.3$bS550D
|
245
|
00
|
$aSử dụng máy cầy tay và máy gặt đập liên hợp
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNông nghiệp,$c2014
|
300
|
__
|
$a32 tr.:$bảnh, hình vẽ;$c21 cm
|
490
|
_0
|
$aDự án Khoa học công nghệ nông nghiệp No.2283 VIE(SF)
|
500
|
__
|
$aBản quyền thuộc dự án Khoa học công nghệ nông nghiệp No.2283 VIE(SF)
|
504
|
__
|
$aTài liệu tham khảo tr.: 30
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu cấu tạo, chức năng, cách bảo dưỡng, sửa chữa máy làm đất đa năng VNAGR-IZ-41A và máy gặt đập liên hợp VNAGR-GĐLH-1300
|
650
|
04
|
$aMáy nông nghiệp$xMáy cầy$xMáy gặt
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010152
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010153
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010154
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010155
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010156
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010157
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|