Ldr
|
|
00640cam##22001815a 4500
|
001
|
|
VLL170012613
|
020
|
__
|
$a9786049425349$c52000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a616.33$bB256D
|
245
|
00
|
$aBệnh dạ dày và cách điều trị/$cLan Anh biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bHồng đức,$c2016
|
300
|
__
|
$a211 tr.;$c21 cm
|
490
|
_1
|
$aCẩm nang cho người bệnh
|
520
|
_3
|
$aKhái quát chung về bệnh dạ dày, các loại bệnh dạ dày và cách điều trị đối với căn bệnh này
|
650
|
04
|
$aBệnh dạ dày$xĐiều trị
|
700
|
_0
|
$aLan Anh $ebiên soạn
|
852
|
|
$a06$bKho tài liệu$j06PM.007397$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011178
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011179
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011180
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011181
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011182
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011183
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011184
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011185
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|