Ldr
|
|
00802cam##22001815a 4500
|
001
|
|
VLL170012608
|
020
|
__
|
$a9786047595495$c58000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a616.4$bC101B
|
245
|
00
|
$aCác bài thuốc chữa bệnh đái tháo đường, sỏi đường tiết niệu/$cMinh Chuyên tuyển chọn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bHồng đức,$c2016
|
300
|
__
|
$a191 tr.;$c20 cm
|
490
|
_1
|
$aThuốc nam chữa bệnh
|
520
|
_3
|
$aTrình bày khái niệm, nguyên nhân, biện pháp phòng ngừa và các bài thuốc chữa bệnh đường tiết niệu, bệnh đường sinh dục ngoài
|
650
|
04
|
$aBài thuốc$xTiểu đường$xBệnh tiết niệu
|
700
|
_1
|
$aMinh Chuyên $etuyển chọn
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.008966$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.008967$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.009216$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.009217$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011150
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011151
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011152
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011153
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011154
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.011155
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|