Ldr
|
|
00610cam##22001815a 4500
|
001
|
|
VLL170012571
|
020
|
__
|
$a9786045517918$c80000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a616$bH428Đ
|
100
|
_1
|
$aLê Quang Hồng
|
245
|
10
|
$aHỏi đáp bệnh đa khoa/$cLê Quang Hồng
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Hà Nội,$c2016
|
300
|
__
|
$a318 tr.;$c21 cm
|
490
|
_1
|
$aTủ sách bảo vệ sức khỏe gia đình
|
520
|
_3
|
$aGiải đáp những thắc mắc về bệnh của người già và những bệnh thường gặp khác.
|
650
|
04
|
$aBệnh$xSách hỏi đáp
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.009750$x1
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.009751$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009958
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009959
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009960
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009961
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009962
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009963
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009964
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009965
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|