Ldr
|
|
00670cam##22001815a 4500
|
001
|
|
VLL170012466
|
020
|
__
|
$a9786046525585$c40000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a635.9$bN550H
|
245
|
00
|
$aNữ hoàng các loài hoa/$cĐỗ Anh Thơ sưu tầm
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bLao động xã hội,$c2016
|
300
|
__
|
$a158 tr.:$bảnh;$c21 cm
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.152
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu một số loài hoa trồng trong vườn, trong chậu và một số loài hoa cấm kỵ để trong nhà
|
650
|
04
|
$aHoa$xCây cảnh$xTrồng trọt
|
700
|
_1
|
$aĐỗ, Anh Thơ $esưu tầm
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.009012$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.009013$x1
|
852
|
|
$a06$bKho tài liệu$j06PM.007371$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009488
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009489
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009490
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009491
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009492
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009493
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|