Ldr
|
|
00715cam##22001695a 4500
|
001
|
|
VLL170012459
|
020
|
__
|
$a9786046525929$c51000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a636.597$bK600TH
|
100
|
_1
|
$aHoàng Kim$ebiên soạn
|
245
|
10
|
$aKỹ thuật nuôi vịt khoa học an toàn và hiệu quả/$cHoàng Kim biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bLao động xã hội,$c2016
|
300
|
__
|
$a203 tr.:$bbảng;$c21 cm
|
520
|
_3
|
$aHướng dẫn cách sản xuất và khống chế chất lượng đối với thức ăn xanh, an toàn ; quản lý chăn nuôi an toàn, hiệu quả vịt đẻ
|
650
|
04
|
$aChăn nuôi$xVịt
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.009024$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.009025$x1
|
852
|
|
$a06$bKho tài liệu$j06DV.006675$x1
|
852
|
|
$a06$bKho tài liệu$j06PM.007407$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009446
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009447
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009448
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009449
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009450
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009451
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|