Ldr
|
|
00899cam##22001695a 4500
|
001
|
|
VLL170012444
|
020
|
__
|
$a9786046525592$c53000 VND
|
040
|
__
|
$aLBD$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a634.304$bK600TH
|
100
|
_1
|
$aGiang, Văn Toàn
|
245
|
10
|
$aKỹ thuật trồng cam, quýt an toàn/$cGiang Văn Toàn biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bLao động xã hội,$c2016
|
300
|
__
|
$a211 tr.:$bhình vẽ, bảng;$c21 cm
|
520
|
_3
|
$aTrình bày kỹ thuật ươm giống, chọn đất và xây dựng vườn cam quýt an toàn ; quản lý, chăm sóc đất, phân, nước trong vườn cam quýt ; Quản lý cây, hoa, lá, quả cam quýt ; phòng chống xanh sinh vật có hại cho cam quýt ; xử lý cam quýt sau khi thu hoạch và bảo quản giữ tươi
|
650
|
04
|
$aTrồng trọt$xCam$xQuýt
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.009016$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.009017$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009362
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009363
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009364
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009365
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009366
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009367
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013077
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013078
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013079
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013080
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013081
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013082
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013083
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066063
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|