Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170012420
|
020
|
__
|
$c50000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a646.7$bH419Ă
|
100
|
__
|
$aPhạm Đức
|
245
|
10
|
$aHọc ăn, học nói, học gói, học mở/$cPhạm Đức
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2016
|
300
|
__
|
$a199 tr.;$c21 cm
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.195 - 196
|
520
|
__
|
$aCuốn sách bàn về nghệ thuật ứng xử và các kĩ năng trong cuộc sống thông qua những câu ca dao, tục ngữ, câu chuyện ngụ ngôn hay câu chuyện của người xưa
|
650
|
04
|
$aKĩ năng sống$xGiáo dục$xLối sống
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.008697$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.008698$x1
|
852
|
|
$a06$bKho tài liệu$j06PM.007345$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009230
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009231
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009232
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009233
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009234
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009235
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|