Ldr
|
|
01012nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00063312
|
005
|
__
|
20130329090323.0
|
008
|
__
|
130329s1991 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c10000VND$d1 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a312$bK258QU
|
245
|
__
|
$aKết quả điều tra toàn diện.$nT. 1
|
246
|
__
|
$aCompleted census results
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bBan Chỉ đạo Tổng điều tra dân số Trung ương,$c1991
|
300
|
__
|
$a330 tr;$c30 cm
|
490
|
__
|
$aTổng điều tra dân số Việt Nam - 1989
|
520
|
_3
|
$aĐưa ra số liệu điều tra dân số về độ tuổi, dân tộc, tình trạng hôn nhân và di chuyển của dân số
|
650
|
__
|
$aChuyên môn
|
650
|
__
|
$aDân số
|
650
|
__
|
$aSố liệu thống kê
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dBan Chỉ đạo Tổng điều tra dân số Trung ương$d1991$tKết quả điều tra toàn diện$w63311
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVD.000015
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|