Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170011387
|
005
|
__
|
20060321090340.0
|
008
|
__
|
060314s2002 |||||| sd
|
020
|
__
|
$c13500VND
|
082
|
__
|
$a745$bC107TH
|
245
|
__
|
$aCánh thiệp bất ngờ :$bNghệ thuật xếp giấy - làm thiệp /$cThuý Hằng dịch
|
260
|
__
|
$aTP. Hồ Chí Minh. :$bNxb Trẻ,$c2002
|
300
|
__
|
$a35 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aKhoa học thường thức
|
650
|
__
|
$athiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt nam
|
700
|
__
|
$aThúy Hằng dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008481
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008482
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031410
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031411
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031412
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031696
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031697
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031821
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031822
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040688
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040689
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044613
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046236
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047572
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047573
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052635
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052636
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052758
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052759
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052760
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052761
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|