Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170011357
|
020
|
__
|
$c20000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a636.2$bB256PH
|
100
|
__
|
$aPhạm, Sỹ Lăng
|
245
|
__
|
$aBệnh phổ biến ở bò sữa /$cPhạm Sỹ Lăng, Lê Văn Tạo, Bạch Đăng Phong
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông Nghiệp,$c2002
|
300
|
__
|
$a496 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aBệnh lở mồm long mống ở bò và cách điều trị của các thầy thuốc thú y và người nuôi có biện pháp chống bệnh hiệu quả
|
650
|
__
|
$aBệnh
|
650
|
__
|
$aBò sữa
|
650
|
__
|
$aPhổ biến
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008456
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014306
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014307
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018551
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018552
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031160
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040084
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040085
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042164
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045527
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045528
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045739
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055015
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055256
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055854
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055855
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056420
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056421
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056590
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056723
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056952
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064283
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064284
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng, Cúc Hương, Đào, Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|