Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170011319
|
020
|
__
|
$c30000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a398.2$bCH310PH
|
100
|
__
|
$aE.Nesbit
|
245
|
__
|
$aChim Phượng Hoàng và chiếc thảm thần /$cE.Nesbit; Minh Hiền :dịch
|
260
|
__
|
$aHà nội :$bPhụ nữ,$c2006
|
300
|
__
|
$a287 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aVăn học dân gian
|
650
|
__
|
$aAnh
|
650
|
__
|
$aTruyện dân gian
|
700
|
__
|
$aMinh Hiền dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008069
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008070
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008594
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008595
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024673
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024683
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036676
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036677
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036678
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga,Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|