Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170011289
|
005
|
__
|
20120329140310.0
|
008
|
__
|
120315s2012 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c13500VND
|
040
|
__
|
$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a616.3$bH103TR
|
100
|
__
|
$a Dao Jian Feng
|
245
|
__
|
$aBệnh gan nhiễm mỡ/$c Dao Jian Feng, Phạm Thùy Liên : dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb Hà nội,$c2012
|
300
|
__
|
$a127 tr.;$c19 cm.
|
520
|
__
|
$aCung cấp các kiến thức y học về bệnh gan nhiễm mỡ đồng thời đưa ra các phương pháp điều trị bằng cách ăn uống, hoạt động thể thao, dùng thuốc Tây y và Đông y...
|
650
|
__
|
$aBệnh gan nhiễm mỡ$xĐiều trị
|
700
|
__
|
$aTrần, Chí Hải
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008033
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008842
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008843
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013988
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013989
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016194
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016195
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023624
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023625
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029763
|
856
|
__
|
$aTrần, Chí Hải
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|