Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170011278
|
020
|
__
|
$c11000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a370$bC460P
|
245
|
__
|
$aCơ pi ở đâu? /$cVũ Bội Tuyền biên dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ Nữ,$c2007
|
300
|
__
|
$a20 tr. :$btranh màu ;$c20 cm
|
650
|
__
|
$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aVũ Bội Tuyền dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006689
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006690
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047455
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047456
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054653
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064303
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064304
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064305
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào, Như
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|